Performance nghĩa là gì? Những thuật ngữ liên quan

0
83
Performance nghĩa là gì? Những thuật ngữ liên quan

Nếu ai dùng nhiều PC mình nghĩ sẽ không xa lạ với từ Performance này. Ok và bài viết này hãy cùng sieutonghop.com tìm hiểu về nó nhé.

1. Performance nghĩa là gì?

Nếu Google thì ta sẽ được định nghĩa từ Performance như sau:

Performance nghĩa là gì? Những thuật ngữ liên quan

Từ “performance” được đọc theo phiên âm tiếng Anh là /pərˈfɔːrməns/. Cách đọc này có thể chia nhỏ ra như sau:

  • /pər/: giống âm “pơ” trong tiếng Việt.
  • /ˈfɔːr/: giống âm “fo” kéo dài.
  • /məns/: giống âm “mừns”.

Về ý nghĩa của từ performance hiện nay thì mọi người chủ yếu biết đến nó thông qua 2 ý nghĩa chính – đó là:

  • Hiệu suất (Efficiency/Effectiveness): Đây là cách sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật, công nghệ, kinh doanh và giáo dục. Nó đề cập đến mức độ hiệu quả của một thiết bị, hệ thống, hoặc cá nhân khi thực hiện một công việc hay nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ: “The performance of the new software is much better than the old one.” (Hiệu suất của phần mềm mới tốt hơn nhiều so với phần mềm cũ.)

  • Buổi biểu diễn (Show/Act): Trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí, “performance” thường ám chỉ một buổi biểu diễn của diễn viên, ca sĩ, nhạc công, hoặc bất kỳ người trình diễn nào khác trước khán giả.

Ví dụ: “The performance by the orchestra was outstanding.” (Buổi biểu diễn của dàn nhạc giao hưởng thật xuất sắc.)

2. Các ý nghĩa khác của từ Performance?

– Trong kinh doanh và quản lý: 

Performance: Đề cập đến mức độ hiệu quả và năng suất của một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức trong việc đạt được mục tiêu công việc.

  • Ví dụ: “Employee performance reviews are conducted annually.” (Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên được thực hiện hàng năm.)
– Kỹ thuật và Công nghệ:

Performance: Liên quan đến tốc độ, độ tin cậy, và hiệu quả của máy móc, thiết bị, hoặc phần mềm.

Ví dụ: “The performance of the new processor is impressive.” (Hiệu năng của bộ xử lý mới rất ấn tượng.)

– Giáo dục:

Thành tích học tập: Đánh giá mức độ thành công của học sinh hoặc sinh viên trong các kỳ thi hoặc hoạt động học tập. Ví dụ: “Student performance in the exams was above average.” (Thành tích học tập của học sinh trong kỳ thi vượt mức trung bình.)

Thể thao:

Phong độ thi đấu: Đề cập đến cách mà các vận động viên hoặc đội thi đấu trong các trận đấu hoặc giải đấu.

Ví dụ: “The team’s performance has improved significantly this season.” (Phong độ thi đấu của đội đã cải thiện đáng kể trong mùa giải này.)

– Tài chính:

Hiệu quả tài chính: Đánh giá hiệu quả của các khoản đầu tư, quỹ, hoặc công ty dựa trên các chỉ số tài chính như lợi nhuận, doanh thu, v.v.

Ví dụ: “The performance of the stock market has been volatile.” (Hiệu quả của thị trường chứng khoán rất biến động.)

– Marketing:

Hiệu quả chiến dịch: Đánh giá mức độ thành công của các chiến dịch quảng cáo, marketing dựa trên các chỉ số như doanh thu, số lượng khách hàng tiếp cận, v.v.

Ví dụ: “The performance of the latest marketing campaign exceeded expectations.” (Hiệu quả của chiến dịch marketing mới nhất vượt quá mong đợi.)

3. Kết luận:

Trên đây là bài viết của mình về “Performance nghĩa là gì? Những thuật ngữ liên quan” – hi vọng qua đây các bạn biết thêm được ý nghĩa của từ Performance cùng các lĩnh vực và ý nghĩa mà chúng hay sử dụng.