Stuff nghĩa là gì?

1
978
Stuff nghĩa là gì?

 

1. Stuff nghĩa là gì?

+ danh từ: Chất, chất liệu; thứ, món

  • the stuff that heroes are made of:cái chất tạo nên những người anh hùng
  • he has good stuff in him: anh ta có một bản chất tốt
  • household stuff: (từ cổ,nghĩa cổ) đồ đạc trong nhà
  • doctor’s stuff: thuốc men
  • (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn
    • to be short of the stuff
      thiếu tiền
  • vải len
  • rác rưởi, chuyện vớ vẩn
    • what stuff he writes!
      chuyện nó viết mới vớ vẩn làm sao!
  • (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn
    • do your stuff
      nào dở ngón ra nào; cứ tiếp tục làm đi
    • to know one’s stuff
      nắm được nghề nghiệp (môn…) của mình
    • the stuff to give’em
      cách làm ăn để dạy cho bọn nó

+ ngoại động từ

  • bịt
    • to stuff one’s ears with wool:bịt tai bằng bông len

nhồi, nhét, lèn

  • to stuff a fowl: nhồi (thịt, nấm hương, đậu… vào một con gà
  • to stuff goose:nhồi cho ngỗng ăn
  • a head stuffed with romance:một đầu óc đầy lãng mạn
  • cushion stuffed with down:gối nhồi lông tơ chim
  • stuffed birds: chim nhồi rơm
  • to stuff clothing into a small bag: nhét quần áo vào một cái túi nhỏ

+ Nội động từ

  • Đánh lừa bịp
  • ăn ngấu nghiến, ngốn, tọng

2. Cách dùng Stuff trong tiếng Anh?

* Stuff đồng nghĩa với Things:

Xem Stuff như một từ đồng nghĩa với Thing là cách đầu tiên mà bạn có thể sử dụng từ này. Tuy nhiên, điểm khác biệt giữa hai từ này là Stuff được dùng dưới dạng danh từ không đếm được, còn Thing là danh từ đếm được.

  • What’s this black stuff? – Cái thứ màu đen này là gì vậy?
  • Can you take your stuff off the table? = Can you take your things off the table?
* Stuff như tên thay thế

Khi bạn không nhớ được tên cụ thể của một món đồ vật nào đó, hãy sử dụng Stuff như một cái tên thay thế cho món đồ đó. Ví dụ như:

  • I don’t know a lot of technical stuff, so I can’t repair the computer – Tôi không biết nhiều về kỹ thuật nên tôi không thể sửa máy vi tính.
  • Yin knows all financial stuff, like stocks and bonds – Yin biết tất cả các thứ về tài chính, như cổ phiếu và trái phiếu
* Dùng Stuff khi hiểu rõ về lĩnh vực nào đó

Bạn có thể sử dụng Stuff khi mô tả việc một ai đó hiểu rất rõ về một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ như:

Quan has been working on cars since he was 13 years old, so he really knows his stufff. – Quan đã bắt đầu làm việc với những chiếc xe khi anh áy 13 tuổi, vậy nên, anh ấy thật sự hiểu rất rõ chúng.

* Dùng Stuff đại diện cho các thành phần thức ăn

Stuff cũng được dùng để đại diện cho nhiều thành phần trong một món ăn nào đó. Sau đây là các ví dụ về Stuff:

  • I don’t like to eat fast food, because It has a lot of unhealthy stuff – Tôi không thích thức ăn nhanh vì nó có nhiều đồ không tốt cho sức khỏe.
  • I bought of protein shake in the gym, it has a lot of healthy stuff in it. – Tôi mua nhiều bột protein, chúng có rất nhiều dưỡng chất trong đó
* Dùng Stuff trong Idioms

Hai thành ngữ thường được sử dụng nhiều với stuff là:

Stuff your face = Eat a lot of food = Ăn cực nhanh và nhiều, nhồi nhét nhiều thức ăn cùng một lúc.

Vin stuffed his face at the buffet restaurants. – Vin đã ăn ngốn nhiều món ở tiệc buffet

Be Stuff = To be full = Ăn quá no

I was so stuffed last night at the restaurant – Tôi đã ăn quá no ở nhà hàng

* Cách dùng từ Stuff để miêu tả triệu chứng cảm lạnh

Trong trường hợp này, Stuff được dùng để mô tả tình trạng mũi bị nghẹt đủ thứ do cảm lạnh. Sau đây là ví dụ cho cách sử dụng từ này:

My nose is stuffed – Mũi của tôi bị nghẹt rồi.