zone /zoun/
- danh từ
- (địa lý,địa chất) đới
- the torrid zone: đới nóng, nhiệt đới
- the temperate zone: đới ôn hoà, ôn đới
- the frigid zone: đới lạnh, hàn đới
- khu vực, miền; vùng
- within the zone of submarine activity: trong khu vực hoạt động của tàu ngầm
- the zone of influence: khu vực ảnh hưởng
- the zone of operations: khu vực tác chiến
- (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng
- (địa lý,địa chất) đới
- ngoại động từ
- chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng
- to zone a district for industry: quy vùng một khu để xây dựng công nghiệp
- chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng
1. Tóm lại Zone nghĩa là gì?
Tóm lại, ZONE là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản.