Nếu để ý thì các bạn có thể thấy vật lý có rất nhiều các định luật khác nhau, đơn cử như: Định luật bảo toàn năng lượng, Định luật Newton,….. Và trong bài viết này chúng ta sẽ tìm hiểu về “Ôm trong vật lý là gì? Ký hiệu ôm trong vật lý” – trong đó có cả định luật Ôm luôn nhé.
1. Ôm trong vật lý là gì?
Ohm (phát âm tiếng Việt: Ôm), ký hiệu Ω, đơn vị đo điện trở R (X, Z) trong hệ SI, đặt tên theo nhà Vật lý Đức Georg Simon Ohm. Đơn vị Ohm xuất phát từ định luật Ohm.
2. Ký hiệu Ôm trong vật lý?
Như mình nói ở trên Ôm trong vật lý có ký hiệu là: Ω (omega)
– Kí hiệu “Ω” là ký hiệu chính thức của đơn vị trở kháng trong hệ SI (Hệ đo lường Quốc tế). Đơn vị trở kháng đo lường mức độ khó khăn mà một mạch điện gặp phải trong việc truyền dẫn dòng điện.
– Kí hiệu “Ω” (Omega) thường được sử dụng sau giá trị trở kháng để chỉ ra đơn vị đo lường của nó. Ví dụ, một điện trở có trở kháng là 100 Ohm sẽ được biểu diễn như “100 Ω”.
– “Ω” là một trong 24 chữ cái của bảng chữ cái Hy Lạp và thường được sử dụng trong vật lý và toán học để biểu thị một đại lượng cụ thể hoặc một đơn vị đo lường. Trong trường hợp của trở kháng, “Ω” biểu thị sự kháng cự của một thành phần điện tử trong mạch điện.
3. Định luật Ôm trong vật lý?
“Định luật Ohm” là một khái niệm quan trọng trong vật lý, được sáng tạo bởi nhà vật lý người Đức Georg Simon Ohm vào những năm 1820. CỤ thể định luật Ôm trong vật lý như sau:
Cường độ dòng điện đi qua 2 điểm của một vật dẫn điện luôn có tỷ lệ thuận với hiệu điện thế đi qua 2 điểm đó, và cường độ dòng điện tỷ lệ nghịch với điện trở của dây dẫn.
Định luật ôm được biểu diễn bằng hệ thức sau: I = U/R
Trong đó:
- I là cường độ dòng điện đi qua vật dẫn (đơn vị là ampe, ký hiệu: A)
- U là điện áp trên vật dẫn (đơn vị là vôn, ký hiệu: V)
- R là điện trở (đơn vị là ôm, ký hiệu: Ω)
- Hiệu điện thế của dây dẫn là sự chênh lệch về điện thế giữa hai cực của 1 nguồn
- Điện trở dây dẫn (R) chỉ đặc trưng tính chất cản trở dòng điện.
4. Bài tập ví dụ về Ôm trong vật lý?
Bài tập 1:
Trong một mạch điện, một đèn LED có trở kháng là 150 Ohm được nối vào một nguồn điện có điện áp là 9V. Tính dòng điện qua đèn LED và công suất tiêu thụ bởi đèn LED.
Giải:
Tính dòng điện (I) qua đèn LED: Sử dụng Định luật Ohm: Trong đó:
- VV là điện áp.
- Ohm là trở kháng của đèn LED. Áp dụng công thức:
Vậy dòng điện qua đèn LED là 0.06 Ampe.
Tính công suất (P) tiêu thụ bởi đèn LED: Sử dụng công thức Trong đó:
- V là điện áp.
- Ampe là dòng điện. Áp dụng công thức:
Vậy công suất tiêu thụ bởi đèn LED là Watt.
Vậy, dòng điện qua đèn LED là 0. Ampe và công suất tiêu thụ bởi đèn LED là 0.54 Watt khi nó được kết nối vào mạch có điện áp là V.
Bài tập 2:
Một cuộn dây có trở kháng là 50 Ohm được kết nối vào một nguồn điện có điện áp là 12 V. Tính dòng điện chảy qua cuộn dây và công suất tiêu thụ bởi cuộn dây.
Giải:
Tính dòng điện (I) qua cuộn dây: Sử dụng Định luật Ohm:
Trong đó:
- V=12 V là điện áp.
- R=50 Ohm là trở kháng của cuộn dây.
Áp dụng công thức:
= 0.24 Ampe
Vậy dòng điện qua cuộn dây là 0.24 Ampe.
Tính công suất (P) tiêu thụ bởi cuộn dây: Sử dụng công thức P=VI
Trong đó:
- V là điện áp.
- Ampe là dòng điện. Áp dụng công thức:
Vậy công suất tiêu thụ bởi cuộn dây là: 2.88 Watt.
Như vậy, dòng điện qua cuộn dây là: 0.24 Ampe và công suất tiêu thụ bởi cuộn dây là 2.88 Watt khi nó được kết nối vào mạch có điện áp là 12 V.
5. Ứng dụng của định luật Ôm trong đời sống?
– Điện tử tiêu dùng: Trong các thiết bị điện tử như điện thoại di động, máy tính, TV và các thiết bị gia dụng khác, định luật Ohm là cơ sở để thiết kế mạch điện và đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn của các thiết bị này.
– Thiết kế và xây dựng mạch điện: Định luật Ohm là công cụ cơ bản trong việc thiết kế và xây dựng các mạch điện. Nó giúp các kỹ sư điện tử hiểu và dự đoán cách mà các thành phần trong mạch (như điện trở, dây dẫn, điện cực) sẽ ảnh hưởng đến điện áp, dòng điện và công suất.
– Y học và các thiết bị y tế: Trong lĩnh vực y học, định luật Ohm được áp dụng để thiết kế và vận hành các thiết bị y tế điện tử như máy ECG (đo điện tâm đồ), máy đo huyết áp và các thiết bị điều trị bằng điện.