1. 520 nghĩa là gì?
520 nghĩa là Anh yêu em. Sở dĩ bắt nguồn của con số 520 (đọc là wǔ èr líng) chính là vì cách phát âm của nó gần giống với cụm từ “anh yêu em/em yêu anh” (đọc là wǒ ài nǐ). Cho nên mọi người hay dùng ẩn ý tỏ tình bằng con số 520 này.
2. 520 nghĩa là gì trong tiếng Trung?
Vậy còn ngày 520 là gì? Đây là một ngày lễ tình yêu ở Trung Quốc, được bắt nguồn từ một bài hát của ca sĩ Fan Xiaolan có tên “Digital Love”. Bài hát được khởi xướng vào một ngày đẹp trời 20/05/2010, và trong lời bài hát có lời “520 是我愛你”.
3. Một số ý nghĩa khác về tiếng Trung?
520 | 我爱你 (Anh yêu em) |
521 | 我愿意,我爱你 (em đồng ý, em yêu anh) |
5201314 | 我爱你一生一世 (anh yêu em trọn đời trọn kiếp) |
5211314 | 我(愿意)爱你一生一世 (em nguyện ý yêu anh trọn đời trọn kiếp) |
2020,5201314 | 爱你爱你,我爱你一生一世(yêu em yêu em, anh yêu em trọn đời trọn kiếp) |
2020,5211314 | 爱你爱你,我愿意一生一世
(yêu anh yêu anh, em nguyện ý yêu anh trọn đời trọn kiếp) |
2019,520(21)1314 | 爱你已久(依旧),我爱你(愿意)一生一世
(mãi yêu anh như cũ, em yêu anh (nguyện ý) trọn đời trọn kiếp) |
2014,520(21)1314 | 爱你一世,我爱你(愿意)一生一世
(Yêu anh trọn đời, em yêu anh (nguyện ý) trọn đời trọn kiếp) |
2013 | 爱你一生 (Yêu anh trọn đời) |
2013,520(21)1314 | 爱你一生,我爱你(愿意)一生一世
(Yêu anh trọn đời, em yêu anh (nguyện ý) trọn đời trọn kiếp) |
1314 | 一生一世 (trọn đời trọn kiếp) |
740 | 气死你 (dỗi “chết” anh) |
596 | 我走了 (anh đi rồi) |
456 | 是我啦 (là anh đây) |
7998 | 去走走吧 (đi dạo đi) |
53770 | 我想亲亲你 (anh muốn hôn em) |
53719 | 我深情依旧 (anh vẫn còn yêu em) |
25184 | 爱我一辈子 (yêu em cả một đời) |
1392010 | 一生就爱你一人(Cả đời chỉ yêu mình em) |
0594184 | 你我就是一辈子 (Anh và em chính là trọn đời) |
220225 | 爱爱你爱爱我 (yêu yêu em, yêu yêu anh) |
584520 | 我发誓我爱你 (Anh thề anh yêu em) |
246437 | 爱是如此神奇 (Yêu là thần kỳ như vậy) |
1314920 | 一生一世就爱你 (trọn đời trọn kiếp chỉ yêu em) |
594230 | 我就是爱想你 (Anh chính là rất nhớ em) |
360 | 想念你 (Nhớ em) |
2010000 | 爱你一万年 (Yêu em một vạn năm) |
1372 | 一厢情愿 (Suy nghĩ viển vông) |
259695 | 爱我就了解我 (Yêu em sẽ hiểu rõ về em) |
078 | 你去吧 (anh đi đi) |
74839 | 其实不想走 (Thật ra không muốn đi) |
20999 | 爱你久久久 (yêu em mãi mãi) |
5871 | 我不介意 (em không để tâm) |
829475 | 被爱就是幸福 (Được yêu chính là hạnh phúc) |
7758520 | 亲亲我吧我爱你 (Hôn anh đi, anh yêu em) |
912 | 就要爱 (chỉ muốn yêu) |