1. Nghĩa của từ care trên facebook?
Đối với giới trẻ, họ sử dụng Care theo nghĩa phổ biến nhất là: Quan tâm, sự quan tâm.
Ví dụ:
- I dont care = Tôi không quan tâm.
- Who’s care? = Ai quan tâm điều đó?
Từ đây các bạn có thể hiểu Care ở đây là sự quan tâm của họ dành cho một ai đó hoặc một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
– Care tus là quan tâm đến cái status đó
– Care avatar là quan tâm avatar
Cấu trúc:
Danh từ
Sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng
-
- to be in (under) somebody’s care
- được ai chăm nom
- to take care of one’s health
- giữ gìn sức khoẻ
- I leave this in your care
- tôi phó thác việc này cho anh trông nom
Sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng
-
- to give care to one’s work
- chú ý đến công việc
- to take care not to…
- cẩn thận đừng có…, cố giữ đừng để…
- to do something with care
- làm việc gì cẩn thận
- to take care; to have a care
- cẩn thận coi chừng
Sự lo âu, sự lo lắng
-
- full of cares
- đầy lo âu
- free from care
- không phải lo lắng
Ngoại động từ
Trông nom, chăm sóc, nuôi nấng
-
- to care for a patient
- chăm sóc người ốm
- to be well cared for
- được chăm sóc chu đáo, được trông nom cẩn thận
Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến
-
- That’s all he cares for
- Đó là tất cả những điều mà nó lo lắng
- I don’t care
- Tôi không quan tâm
- He doesn’t care what they say
- Anh ta không để ý đến những điều họ nói
Thích, muốn
-
- would you care for a walk?
- anh có thích đi tản bộ không?
2. Các nghĩa khác của từ care?
CARE là tên một tổ chức quốc tế CARE: còn là một từ viết tắt của Cooperative for Assistance and Relief Everywhere, là một tổ chức nhân đạo và hỗ trợ phát triển quốc tế lớn.
Care là một loại bệnh: Bệnh care là một bệnh truyền nhiễm cấp tính của loài vật ăn thịt.