Hobby nghĩa là gì? Hobby nghĩa tiếng việt

0
271
Hobby nghĩa là gì? Hobby nghĩa tiếng việt

 

1. Hobby nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh Hobby có nghĩa là “sở thích” giống như hình bên dưới -dùng google dịch

Trong tiếng Anh, “hobby” có nghĩa là “sở thích” hoặc “đam mê”.

* Ví dụ về Hobby trong tiếng Anh?
  • Reading (Đọc sách): Reading is my favorite hobby. I enjoy exploring different genres, from fiction to non-fiction.
  • Playing musical instruments (Chơi nhạc cụ): Playing the guitar is a hobby of mine. I love learning new songs and creating music in my free time.
  • Sports (Thể thao): Running is a popular hobby for many people. It helps me stay fit and provides a sense of accomplishment.
  • Cooking (Nấu ăn): Cooking can be a relaxing hobby. Trying out new recipes and experimenting with flavors is something I enjoy.
  • Painting (Vẽ tranh): Painting is a creative hobby. I find it therapeutic to express my emotions through art.
  • Fishing (Câu cá): Fishing is a hobby that allows people to connect with nature. It’s a peaceful way to spend time outdoors.
  • Gaming (Chơi game): Playing video games is a popular hobby among many people. It’s a form of entertainment and can be a social activity.
  • Traveling (Du lịch): Traveling is not just a hobby; it’s a passion for some. Exploring new places and experiencing different cultures is fulfilling.

2. Hobby nghĩa tiếng việt ?

“Hobby” là một từ tiếng Anh, và trong tiếng Việt, nó được dịch là “sở thích” hoặc “đam mê.” Đây là một hoạt động mà người ta thường thực hiện trong thời gian rảnh rỗi với mục đích giải trí, thư giãn và hạnh phúc cá nhân. Các sở thích có thể bao gồm nhiều hoạt động khác nhau như đọc sách, nghe nhạc, thể thao, nấu ăn, vẽ tranh, câu cá, du lịch, chơi game, và nhiều hoạt động khác nữa. Sở thích thường phản ánh sự đam mê và sự tự do cá nhân của mỗi người.

3. Kết luận:

Ok trên đây mình đã giới thiệu cho mọi người về Hobby nghĩa là gì? và Hobby nghĩa tiếng việt cùng với một số ví dụ về Hobby – chúc các bạn có những kiến thức thú vị.