Nghe qua có vẻ rất giống al trong hóa học, tuy nhiên l trong hóa học lại là một kí hiệu của một nguyên tố khác. Ok hãy cùng sieutonghop tìm hiểu nhé!
1. l là gì trong hóa học?
Trong bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học l là kí hiệu của chất lod số nguyên tử 53 và nguyên tử khối là 126,9 – Ngoài ra lod có tên tiếng Anh là lodine.
2. Sự ra đời của iod (I)
Iod được phát hiện vào năm 1811 bởi nhà hóa học người Pháp Bernard Courtois trong quá trình chiết xuất kali từ tro tàn.
Trong quá trình này, anh phát hiện ra một chất có mùi hôi khác thường, mà sau này được xác định là iốt.
Sau khi được phát hiện, iod nhanh chóng trở thành một đối tượng nghiên cứu chính của các nhà hóa học. Joseph Louis Gay-Lussac và Louis Jacques Thénard là hai trong số những nhà khoa học đầu tiên xác định thành công các tính chất cơ bản của iod.
Ngay sau đó iod trong những năm 1820, iod đã được sử dụng để điều trị bệnh cộng hưởng nontoxic (bướu cổ không độc) do thiếu iod, một tình trạng phổ biến ở nhiều khu vực trên thế giới
3. TÍnh chất của I (Iodine)
* Tính chất vật lý
Iod là chất rắn có màu tím thẫm hoặc màu xám có ánh kim loại và có mùi đặc trưng. Nó thăng hoa ở nhiệt độ thường tạo ra một chất khí màu tím hồng. Và dần trở nên tím rõ ràng khi nồng độ của nó tích tụ trong một không gian hạn chế gây mùi khó chịu. Khi được làm lạnh, thì hơi iodine này lại chuyển thành dạng tinh thể mà không qua trạng thái lỏng.
* Tính chất hoá học
– Tính oxi-hoá và khử: Iod có khả năng hiển thị nhiều trạng thái oxi-hóa khác nhau trong các phản ứng hóa học.
Ví dụ: 2Na+I2→2NaI
– Tác dụng với axit: Iod có thể tác dụng với axit để tạo ra các sản phẩm khác nhau. Ví dụ, trong phản ứng với axit clohidric (HCl), iod tạo ra axit hiđriodic (HI) và clo (Cl2).
I2+2HCl→2HI+Cl2
– Tác dụng với hidro: Iod có phản ứng với khí H2 ở nhiệt độ cao với chất xúc tác. Phản ứng tạo ra khí Hiđro iotua, tuy nhiên hợp chất này không bền nên phản ứng là thuận nghịch
H2 + I2 → 2HI
2HI → H2 + I2
4. Các ứng dụng của iod (I) trong đời sống
- Là một trong các halogen, nó là vi lượng tố không thể thiếu để hình thành hormone tuyến giáp, thyroxyne và triiodothyronine, trong cơ thể sinh vật.
- Thuốc bôi iod (5% iod trong nước/ethanol) dùng trong tủ thuốc gia đình, để khử trùng vết thương, khử trùng bề mặt chứa nước uống
- Hợp chất iod thường hữu ích trong hóa hữu cơ và y khoa.
- Muối iodide bạc (AgI) dùng trong nhiếp ảnh.
5. Kết luận:
Ok trên đây chúng ta thấy được các ứng dụng cũng như tính chất đặc trưng của iod (I) rồi đúng không? Chúc các bạn có các kiến thức thú vị