1. Seal là gì?
Seal là 1 từ tiếng Anh và nó có rất nhiều nghĩa. Nhưng thường Seal được ám chỉ hàng hóa được “niêm phong” để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn của hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Ví dụ như hình bên dưới:
Ngoài ra từ seal còn rất nhiều các ý nghĩa khác ví dụ như khi seach Google ta cho kết quả như bên dưới:
– Danh từ (Noun): Dấu niêm phong
– Tính từ (Adjective): Hải cẩu
– Động từ (Verb): Đóng kín
2. Cách dùng Seal trong câu?
Tất nhiên ở Việt Nam thường vẫn hay sử dụng câu: “Hàng nguyên seal” mới 100% :))) – ngoài ra thì mình thấy sử dụng trong các lĩnh vực khác rất ít vì đây là từ tiếng Anh mà.
Ở nước ngoài thì từ Seal được dùng trong câu nhiều hơn, cụ thể:
– Đối với động vật:
- We saw a group of seals sunbathing on the rocks. (Chúng tôi nhìn thấy một nhóm hải cẩu nằm nghỉ trên các tảng đá.)
– Đối thoại hoặc thỏa thuận:
They plan to seal the agreement during the meeting tomorrow. (Họ dự định sẽ ký kết thỏa thuận trong cuộc họp ngày mai.)
– Đối với dấu niêm phong:
Make sure to check the seal on the package before accepting the delivery. (Hãy chắc chắn kiểm tra con dấu niêm phong trên gói hàng trước khi nhận giao hàng.)
3. Kết luận:
Trên đây mình đã tổng hợp cho các bạn về Seal là gì? Nghĩa của từ seal – chúc các bạn có các kiến thức thú vị