Au là chất gì? au hóa trị mấy?

1
416
Au là chất gì? au hóa trị mấy?

Chắc hẳn môn hoá học thời ghế nhà trường của chúng ta đã nhắc đến chất AG hay AU rồi đúng không? Ở bài viết trước thì mình đã tổng hợp cho các bạn về AG là gì trong hoá học rồi và bài viết này mình sẽ tổng hợp cho các bạn lại kiến thức về AU nhé.

1. au là chất gì?

Au là ký hiệu hóa học của nguyên tố Vàng trong bảng tuần hoàn hóa học. Vàng nằm ở nhóm 11 (tức là nhóm IB), có số hiệu nguyên tử là 79.

  1. Ký hiệu hóa học: Au
  2. Số nguyên tử: 79
  3. Khối lượng nguyên tử (g/mol): 196.966569
  4. Nhóm: 11
  5. Chu kỳ: 6
  6. Loại: Kim loại chuyển đổi
  7. Màu sắc: Vàng
  8. Dạng: Trong điều kiện tiêu chuẩn, vàng là một kim loại dẻo, có thể đặc, có màu vàng đặc trưng.
  9. Điểm nóng chảy: Khoảng 1,064 độ C (1,947 độ F)
  10. Điểm sôi: Khoảng 2,807 độ C (5,085 độ F)
  11. Đồng vị: 195Au, 196Au, 197Au, 198Au, 199Au.

2. au hóa trị mấy?

Thông thường AU sẽ có hai hoá trị tuỳ vào hợp chất tham gia. Hai hóa trị phổ biến nhất cho vàng là +1 và +3.

  • Hóa trị +1: Một số hợp chất vàng có hóa trị +1, ví dụ như AuCl (clorua vàng I).
  • Hóa trị +3: Hóa trị +3 là hóa trị phổ biến nhất cho vàng trong nhiều hợp chất, ví dụ như AuCl3 (clorua vàng III).

3. Tính chất vật lý và hoá học của Au (vàng)

* Tính chất vật lý của Au:
  •  Vàng là kim loại mềm, màu vàng, dẻo. Vàng có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, chỉ kém bạc và đồng.
  • Vàng có khối lượng riêng là 19,3g/cm3, nóng chảy ở 10630C.

Nhận biết: Sử dụng hỗn hợp nước cường toan, vàng tan dần

Au + HNO3 (đặc) + 4HCl (đặc) → H[AuCl4] + NO + 2H2O

* Tính chất hoá học của Au:

– Vàng là kim loại quý có tính khử rất yếu

– Vàng không bị oxi hóa trong không khí nhưng bị hoà tan trong một số trường hợp sau:

  • Nước cường toan (hỗn hợp 1 thể tích HNO3 và 3 thể tích HCl đặc).

Au + HNO3 (đặc) + 4HCl (đặc) → H[AuCl4] + NO + 2H2O

  • Dung dịch muối xianua của kim loại kiềm, như NaCN, tạo thành ion phức [Au(CN)2]-.

4Au + 8NaCN (đặc) + O2 + H2O → 4Na[Au(CN)2] + 4NaOH

4. Ứng dụng của Au trong đời sống?

Au có nhiều ứng dụng trong đời sống cụ thể:

  • Trang sức:  Vàng được sử dụng rộng rãi để chế tác trang sức như vòng cổ, nhẫn…
  • Y học: Được dùng chủ yếu trong chẩn đoán hình ảnh và điều trị.
  • Điện tử: Vàng dẫn điện rất tốt nên được sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử, chẳng hạn như vi mạch, đầu đọc, và bảng mạch in.
  • Nghệ thuật và Văn hóa: Vàng đã được sử dụng làm điểm nhấn trong nghệ thuật và kiến trúc từ thời kỳ cổ đại đến hiện đại.
  • Tiền tệ và Đầu tư: Là một kênh tiền tệ lưu giữ rất tốt. Ông cha ta ngày xưa đều dùng vàng để lưu trữ chứ không dùng tiền mặt.
  • Công nghiệp: Dùng để tạo ra sản phẩm có tính chất không ăn mòn và sang trọng.

1 COMMENT

Comments are closed.