Cố phụ nghĩa là gì​?

0
17

Trong kho tàng từ ngữ Hán – Việt, nhiều cụm từ mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh tư tưởng, đạo lý và lối sống của con người xưa. Một trong số đó là cụm từ “cố phụ”, tuy ngắn gọn nhưng chứa đựng hàm ý phê phán mạnh mẽ.

Hiểu đúng về nghĩa của “cố phụ” không chỉ giúp ta thêm vốn ngôn ngữ mà còn rút ra những bài học về nhân cách, sự thủy chung và trách nhiệm trong các mối quan hệ của đời sống.

1. Cố phụ nghĩa là gì​?

Cố phụ nghĩa là gì​?

“Cố phụ” (故父) là một từ Hán Việt mang ý nghĩa trang trọng, được dùng để chỉ người cha đã qua đời.

Trong văn hóa Việt Nam, việc sử dụng từ ngữ Hán Việt trong những ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là liên quan đến gia đình và tổ tiên, thể hiện sự kính trọng. “Cố phụ” là một minh chứng rõ nét cho điều này.

  • Chữ “Cố” (故): Trong Hán tự, chữ “cố” có nhiều nghĩa, bao gồm: cũ, xưa, đã qua, hoặc qua đời. Khi ghép với danh từ chỉ người, “cố” mang ý nghĩa là người đó đã mất. Ví dụ: cố Tổng thống, cố nhân.
  • Chữ “Phụ” (父): Chữ “phụ” có nghĩa là cha.

Kết hợp lại, “cố phụ” có nghĩa là người cha đã mất, hay còn gọi là cha quá cố.

2. Ví dụ về cố phụ?

–  Trên thiệp cưới:

Đây là cách dùng phổ biến nhất mà bạn có thể gặp. Khi một trong hai bên (cô dâu hoặc chú rể) có cha đã mất, trên thiệp cưới sẽ ghi trang trọng để thể hiện sự tưởng nhớ.

  • Ví dụ 1:

    Trân trọng báo tin lễ thành hôn của con gái chúng tôi: (Cố phụ) Nguyễn Văn An và (Nhũ mẫu) Trần Thị Bích. Sánh duyên cùng: (Trưởng nam) Lê Hoàng Minh

  • Ví dụ 2:

    Gia đình chúng tôi trân trọng báo tin vui: Hôn lễ của con trai chúng tôi: Lê Hoàng Hải (Là con trai của ông Lê Văn Dũng và bà Nguyễn Thị Mai) và Trần Thuỳ Linh (Là con gái của cố phụ Trần Mạnh Hùng và bà Đỗ Ngọc Anh)

Trong cáo phó (tin buồn):

Khi một người qua đời và cáo phó liệt kê danh sách gia đình, từ “cố phụ” cũng được dùng để chỉ người cha đã mất của họ.

Ví dụ:

Chúng tôi vô cùng thương tiếc báo tin, chồng, cha, ông chúng tôi là: Ông NGUYỄN VĂN BÌNH Sinh năm 1950, đã từ trần… … Tang gia đồng kính báo:

  • Vợ: Lê Thị Hoa
  • Con trai trưởng: Nguyễn An Khang (Vợ và các con)
  • Con gái út: Nguyễn Thị Lan (Chồng, và con là cháu ngoại của cố phụ Nguyễn Văn Bình và bà Lê Thị Hoa)
Trong văn tế hoặc lời điếu:

Khi đọc điếu văn trong lễ tang hoặc văn tế trong các dịp giỗ chạp, người ta thường dùng từ Hán Việt để thể hiện sự trang nghiêm.

Ví dụ trong lời phát biểu của người con:

“Kính thưa hương hồn cha! Hôm nay, trước linh cữu của cha, chúng con xin kính cẩn nghiêng mình tiễn biệt người. Toàn thể gia đình xin khắc ghi công ơn trời bể của cố phụ.”

Trong các văn bản mang tính lịch sử, gia phả:

Khi ghi chép lại tiểu sử một nhân vật hoặc biên soạn gia phả, từ “cố phụ” được dùng để chỉ rõ thân thế.

Ví dụ:

“Ông Nguyễn Văn C là một nhà giáo ưu tú, sinh ra trong một gia đình hiếu học tại Hà Nội. Cố phụ của ông là cụ Nguyễn Văn A, một nhà nho có tiếng trong vùng.”

>> Cà chớn có nghĩa là gì​? cà chớn hay cà trớn