1. Hobby nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh Hobby có nghĩa là “sở thích” giống như hình bên dưới -dùng google dịch
Trong tiếng Anh, “hobby” có nghĩa là “sở thích” hoặc “đam mê”.
* Ví dụ về Hobby trong tiếng Anh?
- Reading (Đọc sách): Reading is my favorite hobby. I enjoy exploring different genres, from fiction to non-fiction.
- Playing musical instruments (Chơi nhạc cụ): Playing the guitar is a hobby of mine. I love learning new songs and creating music in my free time.
- Sports (Thể thao): Running is a popular hobby for many people. It helps me stay fit and provides a sense of accomplishment.
- Cooking (Nấu ăn): Cooking can be a relaxing hobby. Trying out new recipes and experimenting with flavors is something I enjoy.
- Painting (Vẽ tranh): Painting is a creative hobby. I find it therapeutic to express my emotions through art.
- Fishing (Câu cá): Fishing is a hobby that allows people to connect with nature. It’s a peaceful way to spend time outdoors.
- Gaming (Chơi game): Playing video games is a popular hobby among many people. It’s a form of entertainment and can be a social activity.
- Traveling (Du lịch): Traveling is not just a hobby; it’s a passion for some. Exploring new places and experiencing different cultures is fulfilling.
2. Hobby nghĩa tiếng việt ?
3. Kết luận:
Ok trên đây mình đã giới thiệu cho mọi người về Hobby nghĩa là gì? và Hobby nghĩa tiếng việt cùng với một số ví dụ về Hobby – chúc các bạn có những kiến thức thú vị.