Term trong toán học là gì?

0
1855
Term trong toán học là gì?

Mục lục bài viết

1. Term trong toán học là gì?

Term trong toán học được hiểu là Term (thuật ngữ). Trong đại số, một biểu thức đại số được tạo thành bởi một số hạng hoặc một nhóm các số hạng cùng nhau. Các thuật ngữ được phân tách bằng dấu + hoặc – trong một biểu thức tổng thể. Ví dụ:

3 + 4 x + 5 yzw

3, 4 x và 5 yzw là ba số hạng riêng biệt.

2. Những tên gọi định nghĩa thông dụng trong toán học

  • Algebra: Đại số
  • Geometry: Hình học
  • Addition: Phép cộng
  • Subtraction: Phép trừ
  • Multiplication: Phép nhân
  • Division: Phép chia
  • To add: Cộng
  • To subtract hoặc to take away: Trừ
  • To multiply: Nhân
  • To divide: Chia
  • Total: Tổng
  • Equal: Bằng
  • To calculate: Tính
  • Theorem: Định lý
  • Squared: Bình phương
  • Cubed: Mũ ba
  • Even number: Số chẵn
  • Odd number: Số lẻ
  • Decimal point: Dấu thập phân
  • Percent: Phần trăm
  • Prime number: Số nguyên tố
  • Integer: Số nguyên
  • Fraction: Phân số
  • Decimal point: Dấu thập phân
  • Equation: Phương trình
  • Formula: Công thức
  • Solution: Lời giải
  • Length: Chiều dài
  • Height: Chiều cao
  • Width:Chiều rộng
  • Perimeter: Chu vi
  • Area: Diện tích
  • Volume: Thể tích
  • Average: Trung bình
  • Angle: Góc
  • Right angle: Góc vuông
  • Acute angle : Góc nhọn
  • Circumference: Chu vi đường tròn
  • Diameter: Đường kính
  • Radius: Bán kính
  • Line: Đường
  • Straight line: Đường thẳng
  • Curve: Đường cong
  • Parallel: Song song
  • Tangent: Tiếp tuyến.

Các dạng toán trong tiếng Anh

  • Algebraic expression: Biểu thức đại số
  • Decimal fraction: Phân số thập phân
  • Simplified fraction / Lowest term: Phân số tối giản
  • Equation: Phương trình, đẳng thức
  • Linear equation (first degree equation): Phương trình bậc nhất
  • Quadratic equation: Phương trình bậc hai
  • Inequality: Bất phương trình
  • Root: Nghiệm của phương trình
  • Least value: Giá trị nhỏ nhất
  • Greatest value: Giá trị lớn nhất
  • Maximum: Giá trị cực đại
  • Minimum: Giá trị cực tiểu
  • Consecutive even number: Số chẵn liên tiếp
  • Surd / Irrational number: Biểu thức vô tỉ
  • Factorise: Tìm thừa số của một số
  • Directly proportional to: Tỉ lệ thuận với
  • Inversely proportional to: Tỉ lệ nghịch với
  • Limit: Giới hạn
  • Statistics: Thống kê
  • Probability: Xác suất
  • Rounding off: Làm tròn
  • Diagram: Biểu đồ/ Sơ đồ/ Đồ thị
  • Trigonometry: Lượng giác
  • The sine rule: Định lý hình sin
  • The cosine rule: Định lý hình cos

Thuật ngữ tiếng Anh về các hình khối trong toán học

  • Cuboid: Hình hộp phẳng
  • Square: Hình vuông
  • Rectangle: Hình chữ nhật
  • Circle: Hình tròn
  • Triangle: Hình tam giác
  • Pentagon: Hình ngũ giác
  • Hexagon: Hình lục giác
  • Octagon: Hình bát giác
  • Polygon: Hình đa giác
  • Cube: Hình lập phương/hình khối
  • Cylinder: Hình trụ
  • Star: Hình sao
  • Oval: Hình bầu dục
  • Cone: Hình nón
  • Pyramid: Hình chóp
  • Sphere: Hình cầu

>>> Xem thêm: