1. Xpander nghĩa là gì?
“Expander” tiếng việt nghĩa là: bộ giãn.
- Trong lĩnh vực ô tô nghĩa là Cần đẩy trống phanh.
- Trong lĩnh vực Hoá học bộ giãn, bộ phận trên máy ghi địa chấn (dùng để điều chỉnh hiệu quả ghi theo một chương trình định sẵn)
- Trong Kỹ thuật: bộ phận dãn; cái tăng biến (biên độ tín hiệu)
- Trong Xây dựng, Kiến trúc: Dụng cụ nong (lỗ); thiết bị nong
2. Một số ý nghĩa khác của từ Xpander?
English | Vietnamese |
automatic expander
|
– (Tech) bộ giãn tự động
|
automatic volume expander
|
– (Tech) bộ giãn âm lượng tự động
|
compressor-expander
|
– (Tech) bộ nén-giãn
|
expandability
|
– (Tech) tính mở rộng, tính triển khai
|
expander
|
– (Tech) bộ giãn
|
expandable
|
– xem expand
|