1. Yummy nghĩa là gì?
Yummy có phiên âm là /’jʌmi/. Theo từ điển Anh -Việt, từ yummy này có nghĩa là ngon. Thường được dùng để khen một món ăn nào đó ngon, tuyệt vời, hoàn hảo. Đây là ý nghĩa phổ biến, thông dụng nhất của cụm từ này.
Một số ví dụ cụ thể như:
- He prepared all sorts of yummy dishes (Anh ấy đã chuẩn bị đủ loại món ăn ngon)
- A yummy meal that is also nutritious (Một bữa ăn ngon mà cũng bổ dưỡng)
Ngoài ra, yummy còn có ý nghĩa dùng để chỉ một người phụ nữ/đàn ông đẹp, hấp dẫn, quyến rũ, cuốn hút, nóng bỏng,… Nó cũng được dùng để thay thế cho từ ngọt ngào (sweet), thú vị (cool),…
2. Một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với yummy
Có không ít những từ ngữ đồng nghĩa cũng như trái nghĩa đối với từ yummy. Chúng ta có thể tham khảo một số từ cụ thể sau đây.
Từ đồng nghĩa với từ yummy | Ý nghĩa |
Delicious | Thơm ngon, ăn ngon miệng |
Appetizing | Ngon miệng |
Delish | Ngon miệng |
Flavorful | Có hương vị |
Flavorsome | Hương vị |
Luscious | Ngon |
Palatable | Ngon miệng, có vị ngon |
Savory | Ngon |
Scrumptious | Hảo hạng |
Tasty | Ngon |
Tasteful | Đẹp mắt, trang nhã |
Từ trái nghĩa với yummy | Ý nghĩa |
Distasteful | Khó chịu |
Flat | Buồn tẻ |
Flavorless | Không thơm, không hương vị |
Insipid | Nhạt nhẽo, vô vị |
Stale | Có mùi hôi, làm mất thu svij |
Tasteless | Vô vị, không có mùi vị |
Unappetizing | Không ngon miệng |
Unpalatable | Không ngon, nhạt nhẽo |
Unsavory | Không vừa miệng, không có mùi vị, mùi khó chịu |
3. Kết luận:
Ok qua bài viết này mình đã hướng dẫn xong cho mọi người về ý nghĩa của từ “Yummy nghĩa là gì?” chúc các bạn có các kiến thức thú vị.