tỉnh là gì tiếng anh? cháu là gì tiếng anh

0
1031
tỉnh là gì tiếng anh? cháu là gì tiếng anh

Mục lục bài viết

1. Tỉnh tiếng anh là gì?

Tỉnh trong tiếng anh là “Province” – tỉnh trong tỉnh thành, thành phố. Một số ví dụ liên quan khác đó là:

  • Hamlet: Thôn, xóm, ấp, đội
  • Alley: ngách
  • Lane: ngõ
  • Quarter: Khu phố:
  • Ward: Phường
  • Village: Làng Xã
  • Commune: Xã
  • Street: Đường
  • District: Huyện hoặc quận
  • Town: huyện hoặc quận
  • Province: tỉnh
  • City: Thành phố

* Nagasaki, Saga, Kumamoto, and Kagoshima prefectures expect strong rains over a wide area. (Các tỉnh Nagasaki, Saga, Kumamoto, và Kagoshima dự báo sẽ có mưa lớn trên diện rộng.)

*He was conscious and speaking without a functional cardiovascular system?(Anh ta tỉnh lại và nói mà không cần hệ tim mạch?)

2. Cháu tiếng anh là gì?

Theo tiếng anh “cháu” được hiểu là “Grandchildren”. Một số từ thông dụng về “cháu”

Con cháu:
–    daughter /ˈdɔːtər/: con gái
–    first cousins once removed: cháu trai/gái (gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ)
–    granddaughter /ˈgrændɔːtər/: cháu gái
–    grandson /ˈgrænsʌn/: cháu trai
–    nephew /ˈnefjuː/: cháu trai (con của anh chị em)
–    niece /niːs/: cháu gái (con của anh chị em)
–    son /sʌn/: con trai

 

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here