Cộng trừ nhân chia tiếng anh?

0
254
Cộng trừ nhân chia tiếng anh?

Trong bài viết này, sieutonghop sẽ cùng các bạn tìm hiểu về 4 phép cộng trừ nhân chia trong tiếng Anh. Và tìm hiểu các nguyên tắc cần phải có để sử dụng. Ok bắt đầu nào?

1. Cộng, trừ, nhân, chia tiếng anh là gì?

* Phép cộng trong tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh thì phép cộng (+) được viết là (Addition):

– Addition: Đây là từ ngữ chính để chỉ phép cộng. Khi bạn thêm hai hoặc nhiều số với nhau, bạn đang thực hiện phép toán Addition. Ví dụ: 2+3=5

– Addend: Mỗi số trong phép cộng được gọi là addend. Trong phép cộng 2+3, số 2 và số 3 là addends.

– Sum: Kết quả của phép cộng được gọi là sum. Trong phép cộng 2+3=5, số 5 là sum.

– Plus: Plus là một từ khác để chỉ sự thêm vào. Ví dụ, trong biểu thức 2+3, dấu “+” được gọi là dấu plus.

– Addition Sentence: Một cách khác để diễn đạt phép cộng là qua addition sentence, nơi bạn sử dụng các từ ngữ để miêu tả phép toán. Ví dụ, “Two plus three equals five” là một addition sentence.

– Carry: Trong trường hợp cộng các số lớn hơn, bạn có thể cần thực hiện carry (nhớ) từ một hàng sang hàng khác.

123
+ 456
—-
579

Trong ví dụ trên, khi cộng từng cột, bạn có thể cần thực hiện carry từ hàng đơn vị lên hàng chục nếu tổng vượt qua 9.

Dưới đây là các cách nói khác nhau cho phép cộng 5 + 3 trong tiếng Anh:

  • “Five plus three equals eight.”
  • “Adding five and three gives you eight.”
  • “The sum of five and three is eight.”
  • “If you add five to three, you get eight.”
  • “When you combine five and three, the result is eight.”
* Phép trừ trong tiếng Anh là gì?

Để biểu diễn dấu trừ (-) bạn có thể sử dụng minus. Ngoài ra còn có thể dùng những từ ngữ khác như:

– Subtraction: Đây là từ ngữ chính để chỉ phép trừ. Khi bạn trừ một số từ một số khác, bạn đang thực hiện phép toán subtraction.

– Subtract: “Subtract” là động từ sử dụng để mô tả việc thực hiện phép trừ. Khi bạn thực hiện phép trừ, bạn “subtract” một số từ một số khác.

– Minuend và Subtrahend:

  • Minuend: Là số được trừ đi. Ví dụ, trong phép trừ 9−4, 9 là minuend.
  • Subtrahend: Là số mà bạn trừ đi từ minuend. Trong phép trừ 9−4, 4 là subtrahend.

– Difference: Kết quả của phép trừ được gọi là difference. Trong phép trừ 9−4, difference là 5.

– Take away: “Take away” là cách mô tả phép trừ, thường được sử dụng khi bạn lấy một số khỏi một số khác. Ví dụ, “Take away 4 from 9” tương đương với 9−4.

– Minus: “Minus” là từ ngữ được sử dụng để mô tả dấu phép trừ (-). Ví dụ, 9−4 có thể được diễn đạt như “Nine minus four.”

– Decrease or Reduce: Khi bạn thực hiện phép trừ, bạn giảm đi một lượng từ một giá trị khác. Ví dụ, “Decrease 9 by 4” cũng mô tả phép trừ 9−4.

– Remain or Left: Khi bạn thực hiện phép trừ và có kết quả, bạn có thể nói về số còn lại hoặc số còn lại sau khi thực hiện phép trừ. Ví dụ, “After subtracting 4 from 9, 5 remains.”

Ví dụ đây là các cách nói khác nhau cho phép trừ 7 – 4:

  • “Seven minus four equals three.”
  • “Subtracting four from seven gives you three.”
  • “The difference between seven and four is three.”
  • “If you subtract four from seven, you get three.”
  • “When you take away four from seven, the result is three.”
* Phép nhân trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh phép nhân thường được biểu diễn bằng từ Multiplication

Multiplication: Đây là từ ngữ chính để chỉ phép nhân. Khi bạn nhân hai số với nhau, bạn đang thực hiện phép toán multiplication.

– Multiply: “Multiply” là động từ được sử dụng để mô tả việc thực hiện phép nhân. Khi bạn thực hiện phép nhân, bạn “multiply” một số với một số khác.

– Multiplier và Multiplicand:

  • Multiplier: Là số mà bạn nhân với multiplicand. Ví dụ, trong phép nhân 3×4, 3 là multiplier.
  • Multiplicand: Là số được nhân. Trong phép nhân 3×4, 4 là multiplicand.

– Product: Kết quả của phép nhân được gọi là product. Trong phép nhân 3×4, product là 12.

– Times: “Times” là từ ngữ được sử dụng để mô tả phép nhân, thường được sử dụng khi nêu rõ các số bạn đang nhân với nhau. Ví dụ, 3×4 có thể được diễn đạt như “Three times four.”

– Into: “Into” là một cách khác để mô tả phép nhân. Ví dụ, 3×4 có thể được diễn đạt như “Three into four.”

– Double, Triple, Quadruple: Khi bạn nhân một số với 2, 3, 4,… bạn có thể sử dụng các từ như “double,” “triple,” “quadruple” để mô tả việc nhân lên một số lần. Ví dụ, “Double 5 is 10.”

– Factor: “Factor” là một số tham gia vào phép nhân. Trong phép nhân 2×6=12, 2 và 6 là hai factor của 12.

– Commute or Commutative Property: Phép nhân là giao hoán, nghĩa là bằng .

– Distribute or Distributive Property: Phép nhân phân phối qua phép cộng, nghĩa là .

Ví dụ: 5×3=15

  • “Five times three equals fifteen.”
  • “If each box has 5 apples and you have 3 boxes, the total is 15 apples.”
  • “Multiply 5 by 3 to get 15.”
  • “The product of 5 and 3 is 15.”
  • “With 3 boxes, each containing 5 apples, you have a total of 15 apples.”
* Phép chia trong tiếng Anh là gì?

Để biểu diễn cho dấu chia (÷), bạn có thể sử dụng divided by hoặc Division

– Division: Đây là từ ngữ chính để chỉ phép chia. Khi bạn chia một số cho một số khác, bạn đang thực hiện phép toán division.

– Divide: “Divide” là động từ được sử dụng để mô tả việc thực hiện phép chia. Khi bạn thực hiện phép chia, bạn “divide” một số cho một số khác.

– Dividend, Divisor, và Quotient:

  • Dividend: Là số được chia. Ví dụ, trong phép chia 12÷4, 12 là dividend.
  • Divisor: Là số chia. Trong phép chia 12÷4, 4 là divisor.
  • Quotient: Kết quả của phép chia được gọi là quotient. Trong phép chia 12÷4, quotient là 3.

– Into: “Into” là một cách diễn đạt phép chia, thường được sử dụng khi nêu rõ divisor. Ví dụ, 12÷4 có thể được diễn đạt như “Twelve into four.”

– Quotative Division: Cách diễn đạt phép chia bằng cách sử dụng từ ngữ như “divided by” hoặc “divided into.” Ví dụ, 12÷4 có thể được diễn đạt như “Twelve divided by four” hoặc “Twelve divided into four.”

– Remainder: Trong phép chia, nếu không chia hết, có thể có một số dư (remainder).

– Even Division và Odd Division: Nếu một phép chia kết quả một số nguyên, đó là even division. Ngược lại, nếu kết quả không phải là một số nguyên, đó là odd division.

– Reciprocal: Nghịch đảo của một số là 1 số . Ví dụ, nghịch đảo của 4 là 14, và khi nhân một số với nghịch đảo của nó, bạn sẽ có 1.

– Division Algorithm: Thuật toán chia, hay còn gọi là thuật toán Euclid, là một phương pháp để tìm ước số chung lớn nhất của hai số.

Ví dụ: 15÷3=5

  • “Fifteen divided by three equals five.”
  • “If you have 15 apples and want to divide them into 3 piles, each pile will have 5 apples.”
  • “Divide 15 by 3 to get 5.”
  • “The quotient of 15 divided by 3 is 5.”
  • “When you distribute 15 apples into 3 equal piles, each pile contains 5 apples.”

2. Kết luận:

Ok trên đây là bài viết về “Cộng trừ nhân chia tiếng anh?” và cách đọc cộng trừ nhân chia trong tiếng anh- hi vọng kiến thức này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn. Thank you